Characters remaining: 500/500
Translation

dry unit

Academic
Friendly

Từ "dry unit" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường sức chứa cho các mặt hàng khô như hoa quả hoặc ngũ cốc. Đây một thuật ngữ phổ biến trong ngành nông nghiệp thương mại, đặc biệt khi nói đến việc buôn bán các sản phẩm khô.

Giải thích:
  • Dry unit (danh từ): đơn vị đo lường được dùng để tính toán hoặc định lượng các sản phẩm khô. dụ như một thùng (barrel), một bao (bag), hoặc một thùng nhỏ (crate) có thể được coi dry unit.
dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "We need to measure the rice in dry units for the shipment." (Chúng ta cần đo gạo bằng đơn vị khô cho hàng.)
  2. Advanced usage:

    • "The farmer sold his crops in various dry units, including bags and barrels, to accommodate different buyers." (Người nông dân đã bán mùa màng của mình bằng nhiều đơn vị khô khác nhau, bao gồm bao thùng, để đáp ứng nhu cầu của các khách hàng khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Dry (tính từ): khô, không độ ẩm.
  • Unit (danh từ): đơn vị, một phần nhỏ của cái đó lớn hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Measure (đo lường): có thể liên quan đến việc xác định số lượng.
  • Capacity (sức chứa): thể hiện khả năng chứa đựng của một đơn vị.
  • Quantity (số lượng): số lượng cụ thể của sản phẩm.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Dry goods: hàng hóa khô, thường chỉ các loại thực phẩm khô như ngũ cốc, đậu, hoặc bột.
  • Measure out: đo lường một lượng cụ thể của một thứ đó.
Phrasal verbs liên quan:
  • Weigh out: cân đo một lượng cụ thể.
Noun
  1. đơn vị đo sức chứa cho các mặt hàng khô (hoa quả hoặc ngũ cốc)

Comments and discussion on the word "dry unit"